|
Sản phẩm | Nikon AF-Nikkor 50mm 1:1.8D |
Loại | Fixed lens | |
Ngày phát hành | 2008 | |
Tiêu cự | 50mm (75mm trên máy croped) | |
Góc nhìn | 47 độ (31 độ trên máy croped) | |
Thành phần thấu kính | 5 nhóm & 6 thấu kính | |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | 0.45m (0.15x) | |
Chức năng giới hạn lấy nét | Không có | |
Chức năng giảm rung | Không có | |
Ống kính lấy nét | Ngoại biên | |
Kích thước kính lọc | 52mm | |
Độ dài ống kính | 39mm | |
Đường kính ống kính | 64mm | |
Trọng lượng | 155g | |
Số lá thép cửa điều sáng | 7 | |
Độ mở lớn nhất | f/1.8 | |
Độ mở nhỏ nhất | f/22 | |
Ngàm ống kính | Nikon F | |
Chức năng khác | Ngàm kim loại |
Khẩu độ tối ưu.
Ống kính cho chất lượng hình ảnh tốt nhất ở khẩu độ f/3.5 đến f/5.6 Độ sắc nét tương đối đồng đều từ trung tâm cho đến phần ngoài rìa. Chất lượng hình ảnh thấp nhất ở khẩu độ từ f/16 đến f/22.
Khẩu độ tối ưu: f/4.0
Giải thích ký tự viết tắt.
AF (Auto Focus): Ống kính có chức năng lấy nét tự động.
D (Distance information): Ống kính có khả năng trao đổi thông tin về khoảng cách lấy nét với máy ảnh. Tính năng giúp máy ảnh đo sáng chính xác, đặc biệt giúp đèn flash phát sáng đúng công suất. Ống kính dòng D, thường có vòng chỉnh khẩu độ đi kèm trên ống kính.
Giải thích chức năng ống kính
1 |
Vòng khẩu độ |
8 |
Điểm mốc gắn ống kính với máy ảnh |
2 |
Chốt chỉ vị trí độ mở ống kính lớn nhất |
9 |
Điểm xác nhận khoảng cách lấy nét |
3 |
Điểm giao tiếp điện tử (CPU) |
10 |
Hiển thi mức bù phạm vi lấy nét khi dùng phim hồng ngoại |
4 |
Chốt giữ không cho xoay ngược chiều ống kính khi gắn trên máy ảnh |
11 |
Thước kiểm tra vùng ảnh rõ |
5 |
Thông tin chỉ độ mở ống kính cài đặt trên máy ảnh |
12 |
Thông tin chỉ khoảng cách lấy nét |
6 |
Chốt chỉ vị trí độ mở ống kính nhỏ nhất |
13 |
Vòng chỉnh nét |
7 |
Dãy độ mở ống kính |
14 |
Nút khóa vòng khẩu độ |
Giá tham khảo: VND 2,600,000
(Bài viết có sử dụng kết quả đánh giá của trang dpreview.com)